FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Seebacher

24.7.1988(36) 180cm 74Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM51
RM55
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
52
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
60
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10