FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Leitner

25.3.1994(30) 184cm 79Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
17
Giữ bóng
26
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
62