FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Pappoe

30.12.1993(30) 192cm 78Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM43
CM47
CDM52
RM42
RB48
RWB47
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
59
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
24
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17