FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard Mensah

29.12.1994(29) 173cm 59Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM40
RM54
RB39
RWB41
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11