FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Osborne

1.7.1994(30) 183cm 78Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM33
CDM40
RM34
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
76
Khéo léo
79
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
27
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
24
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
27
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10