FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Magri

30.3.1994(30) 183cm 76Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM44
CDM48
RM46
RB50
RWB49
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
53
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
26
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9