FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidy Kone

6.6.1992(32) 185cm 73Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM56
RM51
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
42
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11