FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serginho

21.2.1991(33) 176cm 72Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM46
RM60
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11