FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Diaz

2.7.1991(33) 182cm 70Kg
ST43
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM50
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16