FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor O'Brien

20.10.1988(35) 178cm 69Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM53
RM57
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11