FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Schoop

23.12.1988(35) 176cm 68Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM55
RM58
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12