FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Villanueva

16.3.1990(34) 198cm 85Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM29
RM28
RB29
RWB30
CB29
SW28
GK55
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
46
Khéo léo
39
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
20
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
55
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
54