FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Packwood

21.5.1993(31) 191cm 80Kg
ST50
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM56
RM49
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
40
Giữ bóng
52
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16