FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Genev

27.10.1988(35) 188cm 72Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM37
CDM47
RM35
RB49
RWB47
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14