FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kiko

20.1.1993(31) 183cm 80Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM57
RM58
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12