FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan De Belder

3.4.1992(32) 183cm 68Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM41
RM56
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16