FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Sumsky

13.11.1993(31) 170cm 64Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM42
RM52
RB41
RWB42
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
51
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12