FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aitor Castro

17.4.1993(31) 171cm 68Kg
ST50
RW55
CF55
RF55
CAM58
CM59
CDM54
RM56
RB49
RWB51
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15