FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iker Hernandez

8.4.1994(30) 189cm 80Kg
ST56
RW49
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM38
RM48
RB35
RWB36
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
48
Vô-lê
57
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11