FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issago Diallo

26.1.1987(37) 192cm 82Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM53
RM52
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10