FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conrad Balatoni

27.1.1991(33) 184cm 85Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM52
RM44
RB53
RWB52
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
38
Giữ bóng
45
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
14
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
51
Đá phạt
52
Penalty
27
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16