FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Sainte-Luce

28.4.1993(31) 178cm 75Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM39
RM55
RB41
RWB43
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
81
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
78
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
17
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
50
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
35
Đá phạt
20
Penalty
33
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10