FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Bakker

21.7.1992(32) 187cm 79Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM54
RM48
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
44
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
45
Khéo léo
43
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11