FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daan Smith

18.3.1992(32) 193cm 79Kg
ST43
RW41
CF43
RF43
CAM43
CM47
CDM53
RM43
RB51
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
46
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
50
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16