FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos

15.3.1991(33) 183cm 71Kg
ST54
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM58
CDM48
RM58
RB46
RWB48
CB41
SW42
GK15
Sức mạnh
37
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
35
Tranh bóng
41
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11