FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Mayer

28.3.1988(36) 180cm 78Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM51
CM45
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB37
SW36
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
60
Chuyền dài
29
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
39
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15