FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Edwards

27.3.1992(32) 180cm 66Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM48
RM49
RB48
RWB48
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
34
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15