FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fede Vico

4.7.1994(30) 167cm 64Kg
ST57
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM59
CDM47
RM64
RB47
RWB50
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
49
Tăng tốc
76
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
44
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14