FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aykut Akgun

18.9.1987(37) 183cm 79Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM59
RM54
RB56
RWB56
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
49
Tốc độ
46
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10