FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Barrientos

16.9.1990(34) 174cm 73Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM53
RM63
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
48
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
40
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
44
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13