FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Brobbel

5.3.1993(31) 175cm 66Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM47
RM55
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
33
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
33
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16