FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sive Pekezela

3.4.1992(32) 173cm 69Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM50
RM53
RB53
RWB54
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
29
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16