FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Malura

20.6.1984(40) 187cm 81Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM55
RM54
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
47
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11