FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Docekal

24.5.1989(35) 193cm 85Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM42
RM52
RB39
RWB41
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
61
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
62
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
49
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12