FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Minshull

11.11.1985(38) 188cm 92Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM54
RM49
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
83
Thể lực
60
Tăng tốc
33
Tốc độ
54
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15