FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Jolley

12.5.1988(36) 183cm 65Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM42
RM53
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15