FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bonilla

25.10.1990(34) 179cm 70Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM52
RM53
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
34
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9