FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Fernandez

6.10.1985(39) 185cm 84Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK64
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
51
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
25
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
12
Chuyền dài
31
Lực sút
19
Đánh đầu
12
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
72
Quyết đoán
37
TM phát bóng
55
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67