FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Raimondi

26.6.1990(34) 172cm 59Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM40
RM58
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
65
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
19
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
25
Tranh bóng
22
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
38
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9