FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Fabbro

18.2.1981(43) 187cm 89Kg
ST34
RW30
CF32
RF32
CAM33
CM39
CDM52
RM32
RB48
RWB45
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
82
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
38
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
13
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
31
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
13
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15