FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Betsch

16.2.1987(37) 185cm 81Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM59
RM52
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK19(+1)
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
46
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
31
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11