FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoann Touzghar

29.11.1986(37) 180cm 76Kg
ST64
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM53
CDM41
RM60
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
38
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14