FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Maatsen

30.1.1990(34) 183cm 71Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM39
RM54
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
49
Chuyền dài
35
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11