FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin

1.6.1993(31) 173cm 67Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM57
CDM42
RM64
RB44
RWB47
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
55
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
49
Khéo léo
83
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
76
Giữ bóng
71
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
67
Sút xoáy
69
Đá phạt
64
Penalty
64
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13