FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor McKenzie

30.5.1994(30) 184cm 77Kg
ST33
RW30
CF29
RF29
CAM30
CM33
CDM43
RM32
RB43
RWB40
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
45
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
41
Rê bóng
18
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
23
Chuyền dài
45
Lực sút
28
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
21
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
33
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16