FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Schloffer

28.4.1992(32) 170cm 66Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB46
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
66
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
26
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16