FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Rowbotham

7.1.1994(30) 180cm 66Kg
ST31
RW32
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
22
Giữ bóng
34
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
35
Lực sút
16
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11