FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diogo Cunha

10.2.1986(38) 170cm 60Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM61
CDM53
RM64
RB53
RWB55
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12