FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny East

26.12.1991(32) 177cm 71Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM48
CDM52
RM49
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16