FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanito

12.5.1988(36) 183cm 75Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM55
RM48
RB55
RWB53
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
21
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15